Thực đơn
Quận_Beaver,_Utah Nhân khẩuLịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1860 | 785 | — | |
1870 | 2.007 | 155,7% | |
1880 | 3.918 | 95,2% | |
1890 | 3.340 | −14,8% | |
1900 | 3.613 | 8,2% | |
1910 | 4.717 | 30,6% | |
1920 | 5.139 | 8,9% | |
1930 | 5.136 | −0,1% | |
1940 | 5.014 | −2,4% | |
1950 | 4.856 | −3,2% | |
1960 | 4.331 | −10,8% | |
1970 | 3.800 | −12,3% | |
1980 | 4.378 | 15,2% | |
1990 | 4.765 | 8,8% | |
2000 | 6.005 | 26% | |
Source: US Census Bureau |
Thành phố Salt Lake (thủ phủ) | |
Chủ đề | |
Vùng | |
Thành phố | American Fork | Bountiful |Cedar City |Clearfield |Cottonwood Heights |Draper |Holladay |Kaysville |Layton |Lehi |Logan |Midvale |Murray |Ogden |Orem |Pleasant Grove |Provo |Riverton |Roy |St. George |Salt Lake City |Sandy |South Jordan |South Salt Lake |Spanish Fork |Springville |Taylorsville |Tooele |West Jordan | West Valley City |
Quận | |
Điểm tham quan |
Thực đơn
Quận_Beaver,_Utah Nhân khẩuLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Beaver,_Utah